Có 2 kết quả:

自检 zì jiǎn ㄗˋ ㄐㄧㄢˇ自檢 zì jiǎn ㄗˋ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with self-restraint
(2) to examine oneself
(3) to perform a self-test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with self-restraint
(2) to examine oneself
(3) to perform a self-test

Bình luận 0